Từ điển Thiều Chửu
偎 - ôi
① Thân gần, như ôi ỷ 偎倚 tựa sát bên mình.

Từ điển Trần Văn Chánh
偎 - ôi
① Tựa, dựa, ghé, ngả, kề: 小孩偎在母親懷裡 Đứa trẻ ngả vào lòng mẹ; ② (văn) Thân gần, thân thiết, gần gũi; ③ Ôm ấp, âu yếm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
偎 - ôi
Gần gũi.


偎愛 - ôi ái ||